Danh mục | Thuốc kháng viêm |
Thương hiệu | Dược phẩm MEDISUN |
Sản xuất | Công ty Cổ phần Dược phẩm MEDISUN |
Số đăng ký | VD-34893-20 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Thuốc Valgesic 10 là thuốc gì?
Valgesic 10 là thuốc chứa Hydrocortison và được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng sản thượng thận bẩm sinh ở trẻ em và trong các tình huống khẩn cấp như trước phẫu thuật hoặc chấn thương nghiêm trọng ở trẻ em bị suy thượng thận.
Một số thông tin của thuốc Valgesic 10:
- Công ty sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm MEDISUN. Địa chỉ tại: Số 521, Ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
- Số đăng ký: VD-34893-20.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất được in trên bao bì của hộp thuốc Valgesic 10.
Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Valgesic 10 có các thành phần bao gồm:
Hydrocortison |
10 mg |
Tá dược |
Cellulose vi tinh thể, hydroxypropyl methylcellulose, natri croscarmellose, lactose monohydrate, magnesium stearate, colloidal silicon dioxide khan. |
Thuốc Valgesic 10 có tác dụng gì?
Thành phần hoạt chất Hydrocortison [1] có trong thuốc là một glucocorticoid, một loại steroid của vỏ tuyến thượng thận. Nó có thể được sản sinh tự nhiên trong cơ thể hoặc được tổng hợp và dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa. Đây là corticosteroid chính được tiết ra từ vỏ thượng thận.
Hydrocortison và các glucocorticoid tự nhiên khác (như cortisol) có tính giữ muối và được sử dụng để thay thế khi cơ thể không sản xuất đủ hormone này.
Hydrocortison được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm nghiêm trọng và rối loạn của các cơ quan trong cơ thể.
Hydrocortison và các glucocorticoid khác làm thay đổi đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với các kích thích khác nhau, giúp điều trị các bệnh tự miễn và viêm nhiễm [2].
Chỉ định
Các trường hợp chỉ định điều trị với thuốc Valgesic 10mg:
- Thay thế chức năng hormon thượng thận bị thiếu hụt do tình trạng tăng sản thượng thận bẩm sinh.
- Trong các tình huống căng thẳng như phẫu thuật hoặc chấn thương nghiêm trọng, thuốc được sử dụng để bù đắp cho sự thiếu hụt hormon thượng thận nhằm duy trì các chức năng cơ thể bình thường.
Chống chỉ định
Chống chỉ định của thuốc Valgesic:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với hydrocortison hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Các trường hợp nhiễm khuẩn, bao gồm cả nhiễm khuẩn toàn thân, nếu chưa được điều trị nhiễm khuẩn đồng thời.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Thuốc Valgesic 10 được bào chế dưới dạng viên nén, nên được dùng đường uống.
Liều dùng
Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên phản ứng của từng bệnh nhân:
Điều trị thay thế |
|
Trong trường hợp điều trị chấn thương nghiêm trọng ở trẻ em có suy thượng thận hoặc nghi ngờ vỏ thượng thận hạn chế tiết hormon |
|
Sử dụng trước phẫu thuật |
|
Tác dụng phụ của thuốc Valgesic 10
Ở trẻ em:
- Có thể gây ức chế tăng trưởng ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ vị thành niên.
- Có thể gây tăng áp lực nội sọ kèm phù gai thị ở trẻ em, thường xảy ra sau khi ngưng điều trị.
Triệu chứng cai thuốc:
- Việc giảm liều corticosteroid quá đột ngột sau một thời gian dài điều trị có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như suy thận cấp, hạ huyết áp và có nguy cơ tử vong.
- Hội chứng cai thuốc cũng có thể xảy ra với các triệu chứng như sốt, đau khớp, đau cơ, viêm kết mạc, viêm mũi, các nốt da ngứa và giảm cân.
Tương tác thuốc
- Barbiturate (như phenobarbital), phenytoin, rifampicin, rifabutin, primidone, carbamazepine và aminoglutethimide có thể làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng của corticosteroid.
- Các sản phẩm chứa cobicistat làm tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn toàn thân khi dùng cùng corticosteroid.
- Mifepriston có thể làm giảm hiệu quả của corticosteroid trong khoảng 3 – 4 ngày.
- Erythromycin và ketoconazol có thể làm giảm tốc độ chuyển hóa của corticosteroid. Ketoconazol đơn độc có thể ức chế tổng hợp corticosteroid thượng thận và gây suy thượng thận khi ngừng corticosteroid.
- Ritonavir có khả năng làm tăng mức độ hydrocortison trong máu.
- Oestrogen và các biện pháp tránh thai đường uống làm tăng nồng độ corticosteroid trong huyết tương.
- Sử dụng corticosteroid đồng thời có thể làm giảm hiệu quả thúc đẩy tăng trưởng của somatropin.
- Tác dụng mong muốn của các thuốc hạ đường huyết, thuốc hạ huyết áp và thuốc lợi tiểu bị giảm bởi corticosteroid.
- Hiệu quả của thuốc chống đông có thể bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời với corticosteroid.
- Nồng độ trong huyết thanh của salicylat có thể tăng đáng kể nếu ngừng corticosteroid và có thể gây độc. Sử dụng đồng thời salicylat hoặc NSAID với corticosteroid làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
- Corticosteroid có thể làm tăng tác dụng giảm kali máu của các thuốc Acetazolamid, thuốc lợi tiểu quai, lợi tiểu thiazid và carbenoxolon.
- Khi sử dụng liều cao corticosteroid cùng với các thuốc kích thích giao cảm hoặc methotrexat, có thể gặp nguy cơ giảm kali máu, tăng độc tính huyết học, và giảm hiệu quả của vắc xin do ức chế hệ miễn dịch.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Valgesic 10
- Teo vỏ thượng thận có thể xảy ra khi điều trị kéo dài nhiều năm.
- Bệnh nhân cần duy trì hồ sơ y tế đầy đủ khi sử dụng corticosteroid để nhận được hướng dẫn phòng ngừa phù hợp và thông tin chi tiết về bác sĩ kê đơn, loại thuốc, liều lượng, và thời gian điều trị.
- Corticosteroid có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng bệnh lỵ amip hoặc nhiễm giun lươn.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch như thuỷ đậu, herpes zoster,…
- Thận trọng khi kê đơn corticosteroid toàn thân cho bệnh nhân có loãng xương, tăng huyết áp, suy tim, rối loạn cảm xúc, đái tháo đường, tiền sử lao, tăng nhãn áp, bệnh cơ, suy gan, suy thận, động kinh, loét dạ dày tá tràng, hoặc mới nhồi máu cơ tim.
- Theo dõi phản ứng loạn thần, suy nhược, thay đổi điện tâm đồ, tăng huyết áp và hiệu quả của điều trị hormon.
- Việc sử dụng corticosteroid ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên có thể làm chậm quá trình phát triển. Do đó, điều trị nên được thực hiện với liều lượng thấp nhất và trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể.
- Không nên ngừng corticosteroid đột ngột ở bệnh nhân dùng liều cao hơn mức sinh lý trong hơn 3 tuần.
- Việc sử dụng corticosteroid có thể dẫn đến các vấn đề về thị giác.
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase, hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
- Corticosteroid qua nhau thai và có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi, bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây ức chế thượng thận ở trẻ.
- Thuốc có thể gây mệt mỏi và chóng mặt, vì vậy thận trọng khi sử dụng cho những người lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và cách xử trí
Triệu chứng
- Buồn nôn và nôn.
- Giữ natri và nước.
- Tăng đường huyết.
- Có thể xuất huyết tiêu hóa.
Cách xử trí
- Quản lý triệu chứng buồn nôn và nôn theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Theo dõi và quản lý tình trạng giữ nước và natri.
- Kiểm soát mức đường huyết và điều chỉnh thuốc điều trị nếu cần thiết.
- Sử dụng cimetidin (200 – 400 mg tiêm tĩnh mạch chậm mỗi 6 giờ) hoặc ranitidin (50 mg tiêm tĩnh mạch chậm mỗi 6 giờ) để ngăn ngừa xuất huyết tiêu hóa.
Thuốc Valgesic 10 giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Giá thuốc Valgesic 10 được bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là 330.000 VNĐ/Hộp 60 viên nén.
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại địa chỉ sau: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ).
Để biết chính xác giá bán cũng như muốn biết thêm về thông tin chi tiết của thuốc, bạn có thể gọi điện vào số điện thoại: 0962.260.002.
Việc sử dụng thuốc Valgesic 10 nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nguồn tham khảo
↑1 | Thông tin của Hydrocortison được tra cứu tại WebMD: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-10402-859/hydrocortisone-topical/hydrocortisone-topical/details, ngày truy cập 22/07/2024 |
---|---|
↑2 | Thông tin của “Immediate-release granule formulation of hydrocortisone, Alkindi, for treatment of paediatric adrenal insufficiency (Infacort development programme)” được tra cứu tại PubMed: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30058902/, ngày truy cập 22/07/2024 |
Chưa có đánh giá nào.