Danh mục | Thuốc bổ gan |
Thương hiệu | ABC Farmaceutici |
Sản xuất | ABC Farmaceutici S.P.A |
Đăng ký | Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
Số đăng ký | VN-20260-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Thuốc Ursobil 300 giá bao nhiêu? Là thuốc gì? Tác dụng, cách dùng?
Thuốc Ursobil 300 được chỉ định cho điều trị các tổn thương gan do viêm gan mạn tính, sỏi mật có nhiều cholesterol, viêm đường dẫn hoặc túi mật, cũng như để cải thiện chức năng gan cho những người tiêu thụ nhiều rượu bia. Vậy thuốc Ursobil 300 có tác dụng gì? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng? Hãy cùng Nhà Thuốc Việt Pháp 1 khám phá chi tiết về loại thuốc này để hiểu rõ hơn về cách nó có thể hỗ trợ trong việc duy trì sức khỏe gan mật của bạn.
Ursobil 300mg là thuốc gì?
Ursobil 300mg là thuốc chứa thành phần chính là acid ursodeoxycholic, được sử dụng để điều trị xơ gan mật nguyên phát và làm tan sỏi mật.
Một số thông tin của thuốc Ursobil 300mg [1]:
- Công ty sản xuất: ABC Farmaceutici S.P.A. Địa chỉ: Via Cantone Moretti, 29-10090 Ivrea-Turin (TO) Ý.
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan. Địa chỉ: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam.
- Số đăng ký: VN-20260-17.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất in trên bao bì của Ursobil 300.
Thuốc Ursobil 300 giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1, Ursobil 300 giá bán là 540.000 VNĐ/Hộp 30 viên. Giá thuốc Ursobil 300 sẽ có sự chênh lệch không đáng kể giữa các nhà thuốc khác nhau.
Nếu bạn quan tâm đến việc mua Ursobil 300 chính hãng, hãy đến Nhà Thuốc Việt Pháp 1 theo địa chỉ: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ). Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tại đây sẽ hỗ trợ bạn tư vấn và cung cấp sản phẩm chính hãng.
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, bạn cũng có thể liên hệ qua số điện thoại: 0962.260.002.
Thành phần
Thành phần chính có trong mỗi viên thuốc Ursobil 300 là Acid ursodeoxycholic với hàm lượng 300mg. Ngoài ra trong thuốc còn có một số tá dược vừa đủ 1 viên nén.
Thuốc Ursobil 300 có tác dụng gì?
Thuốc Ursobil 300 mg, chứa Acid ursodeoxycholic [2] là hoạt chất chính, điều trị một số bệnh liên quan đến gan mật.
Acid ursodeoxycholic tham gia vào phản ứng của các acid mật nội sinh trong chu trình gan – ruột, giúp tăng khả năng tiết dịch mật, giảm sự tái hấp thu của chúng, và từ đó giảm nồng độ của các acid này trong máu [3].
Cụ thể, các tác dụng chính của Ursobil 300mg bao gồm:
- Làm giảm lượng cholesterol được sản xuất trong gan.
- Giảm độ dày của mật.
- Làm tan sỏi mật.
- Phòng tránh và điều trị các vấn đề liên quan đến gan mật, như xơ gan mật nguyên phát.
Chỉ định
Thuốc Ursobil 300mg có các chỉ định cụ thể sau:
- Các tổn thương gan gây ra bởi viêm gan mạn tính, bảo vệ và phục hồi tế bào gan.
- Các triệu chứng như khó tiêu và chán ăn thường gặp ở những người mắc các rối loạn đường mật.
- Những bệnh lý về mật như sỏi mật chứa nhiều cholesterol, viêm đường dẫn hoặc viêm túi mật.
- Những người sử dụng nhiều rượu bia làm cho chức năng gan bị suy giảm.
Chống chỉ định
Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Ursobil bao gồm:
- Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với acid ursodeoxycholic (UDCA) hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Những người bị viêm túi mật hoặc viêm ống dẫn mật cấp tính, vì có thể gây tăng nguy cơ viêm nhiễm hoặc tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan này.
- Bệnh nhân bị tắc ống dẫn mật.
- Người bị cơn đau quặn mật thường xuyên, vì thuốc có thể không làm giảm được cơn đau mà còn có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan mật.
- Trong trường hợp có sỏi mật vôi hóa được xác định trên X quang.
- Những người bị suy giảm khả năng co bóp của túi mật, vì có thể gây ra các vấn đề về chức năng túi mật.
Cách dùng và liều dùng của thuốc Ursobil 300
Cách dùng
- Thuốc được uống sau bữa ăn để cơ thể hấp thu thuốc tốt nhất.
- Chia liều thành 2 lần trong ngày, mỗi lần uống vào buổi sáng và tối.
Liều dùng
Điều trị sỏi mật chứa nhiều cholesterol:
- Liều khuyến nghị cho người có trọng lượng trung bình là 7,5 mg/kg mỗi ngày.
- Đối với người béo phì, liều khuyến nghị là 10 mg/kg mỗi ngày.
- Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào kích thước của sỏi.
Điều trị các tổn thương gan mật kéo dài:
- Liều khuyến nghị là 13 – 15 mg/kg mỗi ngày.
- Bắt đầu với liều 20mg/ngày và tăng dần để đạt liều tối ưu trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.
Tác dụng phụ thuốc Ursobil 300
Dưới đây là một đánh giá về các tác dụng phụ của Ursobil, được phân loại theo mức độ phổ biến:
Rối loạn dạ dày – ruột:
- Phổ biến: Tiêu chảy hoặc phân nhão thường gặp trong các thử nghiệm lâm sàng.
- Hiếm: Đau bụng trên bên phải có thể xảy ra và có thể nghiêm trọng hơn trong điều trị xơ gan mật nguyên phát.
Rối loạn gan mật:
- Hiếm: Hiếm khi gặp vôi hóa sỏi mật trong quá trình điều trị bằng UDCA. Trong điều trị xơ gan mật nguyên phát giai đoạn muộn, có thể xảy ra hiện tượng xơ gan mất bù, nhưng thường sẽ hồi phục sau khi ngừng điều trị.
Rối loạn da và mô dưới da:
- Rất hiếm: Mề đay là tác dụng phụ rất hiếm gặp.
- Ở liều lượng được đề xuất, thuốc thường được hấp thụ tốt. Đôi khi có báo cáo về bất thường trong thói quen đi đại tiện, nhưng tình trạng này thường tự khỏi trong quá trình điều trị.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu nào không bình thường khi sử dụng thuốc Ursobil 300, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được tư vấn và hỗ trợ.
Tương tác thuốc
Các tương tác thuốc mà cần chú ý khi sử dụng hoạt chất acid ursodeoxycholic có trong thuốc:
- Không nên sử dụng đồng thời với Colestipol, Cholestyramin, thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxyd vì chúng có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và hiệu quả của thuốc.
- Thuốc có thể tăng hấp thu ciclosporin từ ruột.
- Trong một số trường hợp, thuốc có thể làm giảm hấp thu của ciprofloxacin.
- Thuốc làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương và diện tích dưới đường cong của nitrendipine.
- Có báo cáo về tương tác làm giảm tác dụng điều trị của dapson khi sử dụng cùng với thuốc.
- Cần chú ý khi kết hợp với thuốc hạ cholesterol, nội tiết tố estrogen vì chúng có thể làm tăng sỏi mật.
Nhớ rằng, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi kết hợp với acid ursodeoxycholic, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc Ursobil 300 mg.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Ursobil 300mg
Các lưu ý quan trọng cần nhớ khi sử dụng thuốc Ursobil 300mg:
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong điều trị dài hạn vì acid ursodeoxycholic có thể gây ra một số tác động bất lợi lên trực tràng.
- Người bệnh điều trị xơ gan, suy giảm chức năng của tế bào gan hoặc ứ mật cần được giám sát chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.
- Nếu người bệnh bị ứ mật có triệu chứng bị nổi mẩn ngứa, cần sử dụng thuốc một cách cẩn thận và tăng liều dần dần.
Có nên sử dụng thuốc Ursobil 300 cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú không?
Dữ liệu từ các thử nghiệm trên động vật không cho thấy nguy cơ gây quái thai khi sử dụng Ursobil. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có đủ tài liệu để đánh giá tác động của thuốc đối với phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Do đó, không nên sử dụng Ursobil 300 cho những đối tượng này trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ và được giám sát chặt chẽ.
Ảnh hưởng của thuốc Ursobil 300 đối với người thường xuyên lái xe và vận hành máy móc
Ursobil 300 không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, vì vậy bạn có thể tiếp tục hoạt động này một cách bình thường khi sử dụng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng và môi trường ẩm ướt, nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
- Hãy tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn của thuốc Ursobil 300.
Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn này, bạn đã hiểu rõ hơn về thuốc Ursobil 300mg và cách nó có thể hỗ trợ trong việc duy trì sức khỏe gan mật của bạn. Đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin và tư vấn chi tiết về việc sử dụng loại thuốc này.
Nguồn tham khảo
↑1 | Theo DrugBank, thông tin của thuốc Ursobil 300mg được tra cứu tại: https://drugbank.vn/thuoc/Ursobil&VN-20260-17, ngày truy cập 25/04/2024 |
---|---|
↑2 | Theo PubMed, thông tin của “Mechanisms of action and therapeutic efficacy of ursodeoxycholic acid in cholestatic liver disease” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15062194/, ngày truy cập 25/04/2024 |
↑3 | Theo PubMed, thông tin của “Cost effectiveness of using ursodeoxycholic acid to treat primary biliary cholangitis” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30070957/, ngày truy cập 25/04/2024 |
Chưa có đánh giá nào.