Danh mục | Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch |
Công ty sản xuất | Công ty Dược phẩm Aspen |
Công ty đăng ký | N.A.C Pharma |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Azathioprine, một chất tương tự purine, có khả năng chuyển hóa thành các chất chuyển hóa có hoạt tính sinh học của nó. Thuốc Imurel 50mg chứa thành phần chính là Azathioprine với cơ chế tác dụng liên quan đến ức chế tổng hợp purine, ngăn chặn quá trình phân chia tế bào, đặc biệt là tế bào miễn dịch. Vậy thuốc Imurel 50mg là thuốc gì? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng? Cách dùng, liều dùng? Nhà Thuốc Việt Pháp 1 sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về thuốc này trong bài viết dưới đây.
Imurel 50mg là thuốc gì?
Imurel 50mg chứa hoạt chất Azathioprine (AZA), một loại thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, có tác dụng giảm viêm và kiểm soát triệu chứng của viêm khớp dạng thấp. Đồng thời, thuốc ức chế hệ thống miễn dịch trong trường hợp ghép thận.
Một số thông tin cơ bản của thuốc Imurel 50 mg:
- Công ty sản xuất: Công ty Dược phẩm Aspen.
- Công ty đăng ký: N.A.C Pharma.
- Số đăng ký: Đang cập nhật.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 100 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất in trên bao bì của thuốc Imurel 50mg.
Thuốc Imurel 50mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Giá thuốc Imurel 50mg được bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là 1.300.000 VNĐ/Hộp 100 viên nén.
Hiện nay, Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là địa điểm phân phối Imurel 50mg (hộp 100 viên) chính hãng tại Hà Nội.
Để mua thuốc Imurel 50mg chính hãng tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1, bạn có thể liên hệ với nhà thuốc theo thông tin dưới đây:
- Địa chỉ: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ).
- Số điện thoại: 0962.260.002.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc muốn biết thông tin chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Nhà Thuốc Việt Pháp 1 qua số điện thoại cung cấp.
Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên nén thuốc Imurel 50 bao gồm:
Azathioprine | 50 mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Tác dụng của thuốc Imurel 50 mg
Hoạt chất Azathioprine [1] là một chất tương tự purine, một loại hợp chất hữu cơ thường được tìm thấy trong các nucleotide của DNA và RNA.
Sau khi được hấp thụ, Azathioprine chuyển hóa thành hai chất chuyển hóa chính là mercaptopurin (6-MP) và thioguanine (6-TGN). Các chất này có hoạt tính sinh học và tác dụng chống viêm.
6-MP và 6-TGN tác động vào quá trình tổng hợp purin trong tế bào, đặc biệt là trong quá trình sao chép và tái tạo DNA. Điều này dẫn đến ức chế của quá trình phân chia tế bào [2].
Azathioprine được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trải qua quá trình chuyển hóa tại gan và được bài tiết qua thận. Việc chuyển hóa và bài tiết này có thể tăng độc tính của thuốc, đặc biệt trong trường hợp suy thận.
Các chất chuyển hóa của Azathioprine có thể tác động như chất ức chế miễn dịch, giúp kiểm soát hoạt động miễn dịch tự thân, giảm viêm và ngăn chặn tự đánh phá trong các bệnh lý viêm khớp dạng thấp.
Chỉ định
Các chỉ định chính của thuốc Imurel 50mg:
- Làm giảm triệu chứng và kiểm soát hoạt động của viêm khớp dạng thấp.
- Được sử dụng như một phần của liệu pháp ngăn ngừa để giảm nguy cơ tự đánh phá ghép trong trường hợp thải ghép thận.
Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc Imurel 50 trong các trường hợp sau:
- Những người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong công thức của thuốc.
- Thuốc không nên được sử dụng trong thai kỳ, và cũng không nên được sử dụng bởi phụ nữ đang cho con bú.
- Người dùng có hoạt động enzym TPMT (thiopurine methyltransferase) bị thiếu hoặc không xác định.
- Trường hợp bệnh nhân đã được chẩn đoán có bệnh ác tính.
- Imurel không nên được sử dụng trong trường hợp có nhiễm trùng hoạt động lâm sàng, vì nó có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Cách dùng – Liều dùng của Imurel 50
Cách dùng
Thuốc Imurel 50mg được sử dụng bằng đường uống và sử dụng trước bữa ăn.
Liều dùng
Dự phòng thải ghép |
|
Điều trị bệnh tự miễn ở miệng |
|
Viêm khớp dạng thấp | Người lớn:
Trẻ em:
|
Suy thận và suy gan | Giảm liều thuốc Imurel 50 theo hướng dẫn của bác sĩ. |
Tương tác thuốc
Thông tin về một số tương tác thuốc quan trọng của Imurel 50mg:
- Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế tế bào hoặc các thuốc có thể có tác dụng ức chế tủy, như penicillamine.
- Hoạt tính của xanthine oxidase bị ức chế bởi allopurinol, oxypurinol và thiopurinol, dẫn đến giảm chuyển đổi axit 6-theo inosinic có hoạt tính sinh học thành axit 6-thiouric không có hoạt tính sinh học.
- Các dẫn xuất aminosalicylate (như olsalazine, mesalazine hoặc sulfasalazine) có thể ức chế enzyme TPMT.
Tác dụng phụ của thuốc Imurel 50mg
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Buồn nôn.
- Sốt.
- Mệt mỏi.
- Đau cơ và khớp.
- Ức chế tủy xương.
- Phát ban.
- Nhiễm độc gan.
- Nhiễm trùng.
- Quá mẫn.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Tiêu chảy.
- Viêm tụy.
- Rụng tóc.
- Thiếu máu hồng cầu to.
- Hội chứng Sweet.
- Viêm phổi.
- Phù nề đường hô hấp trên.
- Run rẩy.
Lưu ý rằng mọi tác dụng phụ cần được theo dõi và báo cáo cho bác sĩ để có quản lý và điều chỉnh liều lượng phù hợp. Nếu bệnh nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nào không mong muốn, nên thông báo và thảo luận với bác sĩ ngay lập tức.
Thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc Imurel 50mg
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Imurel 50mg:
- Azathioprine thường mất từ 6 đến 8 tuần để phát huy tác dụng. Khuyến cáo xem xét ngừng thuốc nếu không có cải thiện trong 3 tháng.
- Nên kiểm tra hoạt động của enzyme TPMT trước khi bắt đầu sử dụng thuốc để tránh phân loại sai kiểu hình TPMT, có thể xảy ra do truyền máu trước đó.
- Kiểm tra bệnh nhân cho viêm gan B và C và thử nghiệm PPD.
- Kiểm tra Công thức Máu Toàn Bộ (CBC) và Xét Nghiệm Chức Năng Gan (LFT) hàng tuần ban đầu trong 4-8 tuần đầu tiên. Sau đó, nên kiểm tra CBC và LFT ba tháng một lần trong thời gian còn lại của quá trình điều trị sau khi đạt được liều duy trì.
- Trong trường hợp bệnh nhân trải qua đau bụng hoặc có triệu chứng buồn nôn/nôn nặng, cần thực hiện kiểm tra amylase huyết thanh để loại trừ khả năng viêm tụy.
- Thực hiện kiểm tra hạch bạch huyết và da mỗi sáu tháng một lần. Nếu xuất hiện mụn cóc toàn thân, cần xem xét giảm liều Azathioprine hoặc chuyển sang thuốc khác.
- Có các nghiên cứu đề xuất theo dõi mức độ chất chuyển hóa của Azathioprine, ví dụ như 6-TGN và 6-MP, nhằm ngăn chặn các biến chứng cụ thể.
Có nên sử dụng Imurel 50mg cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú không?
Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai
Nên sử dụng biện pháp tránh thai khi sử dụng Azathioprine. Thuốc có thể tăng nguy cơ sảy thai tự phát, sinh con nhẹ cân và sinh non.
Dữ liệu ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE) và bệnh nhân ghép thận đã cho thấy sự an toàn của Azathioprine trong thai kỳ. Trong những trường hợp cụ thể như SLE và hội chứng kháng thể kháng phospholipid, lợi ích của việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể nhiều hơn tác hại đối với người mẹ, và quyết định sử dụng thuốc cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ.
Phụ nữ đang cho con bú
6-MP, một trong các chất chuyển hóa của Azathioprine, đã được phát hiện trong sữa mẹ của phụ nữ đang cho con bú. Do đó, nếu phụ nữ đang sử dụng Azathioprine, cần xem xét các lựa chọn và quyết định cho con bú dựa trên sự thận trọng và tư vấn của bác sĩ.
Ảnh hưởng của thuốc Imurel 50mg đối với người thường xuyên lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, làm ảnh hưởng đến sự tập trung, do đó cần thận trọng khi quyết định sử dụng thuốc Imurel 50mg cho người lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều thuốc Imurel 50 và cách xử trí
Triệu chứng quá liều
- Triệu chứng tiêu hóa.
- Nhịp tim chậm.
- Nhiễm độc gan.
- Suy tủy.
- Độc tính cấp tính thường xảy ra khi bệnh nhân sử dụng hơn 1,5 lần liều hàng ngày.
Xử lý quá liều
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho thuốc Imurel 50mg.
- Việc sử dụng than hoạt tính có thể giúp giảm các triệu chứng trong khoảng hai giờ sau khi dùng thuốc.
- Trong các trường hợp nhiễm độc nghiêm trọng, có thể thực hiện thẩm tách vì Azathioprine có khả năng thẩm tách được.
- Nếu có hội chứng tắc nghẽn xoang gan phải, cần ngừng thuốc vĩnh viễn.
- Nếu xuất hiện giảm bạch cầu nặng, giảm tiểu cầu hoặc nhiễm trùng, nên ngừng điều trị.
Lưu ý khi sử dụng
- Imurel 50mg là thuốc kê đơn, vì vậy cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ điều trị.
- Bảo quản thuốc dưới nhiệt độ không quá 30 độ C, ở nơi cao ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ nhỏ.
Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc thắc mắc nào về thuốc Imurel 50mg, người bệnh nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Nguồn tham khảo
↑1 | Theo PubMed, “Azathioprine, a genotoxic agent to be considered non-genotoxic in man” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2671708/, ngày truy cập 18/02/2024 |
---|---|
↑2 | Theo PubMed, “Azathioprine for maintaining remission of Crohn’s disease” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10796482/, ngày truy cập 18/02/2024 |
Chưa có đánh giá nào.