Danh mục | Thuốc điều trị huyết áp |
Quy cách sản phẩm | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Xuất xứ | Hungary |
Sản xuất và đăng ký | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co |
Số đăng ký | VN-13124-11 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Thuốc Dopegyt 250mg giá bao nhiêu? Có tác dụng gì? Liều dùng?
Thuốc Dopegyt 250mg là thuốc gì?
Dopegyt 250mg là thuốc chứa hoạt chất Methyldopa, được dùng để điều trị tăng huyết áp, đặc biệt trong các trường hợp không thể kiểm soát huyết áp bằng các thuốc hạ huyết áp khác.
Một số thông tin của thuốc Dopegyt 250mg [1]:
- Công ty sản xuất và đăng ký thuốc: Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. Địa chỉ: 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38, Hungary.
- Số đăng ký: VN-13124-11.
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
- Hạn sử dụng: 60 tháng kể từ ngày sản xuất được in trên hộp của thuốc Dopegyt 250 mg.
Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên nén bao phim thuốc Dopegyt 250 bao gồm:
Hoạt chất Methyldopa Anhydrous |
250 mg |
Tá dược |
Microcrystalline cellulose, tinh bột ngô, croscarmellose sodium, tartaric acid, polyvinyl butyrale, dibuthyl phthalate, eudragit L, magnesium stearate. |
Vỏ bao phim |
Hydroxypropylmethylcellulose 2910, dimeticone, titanium dioxide E 171, yellow iron oxide E 172, magnesium stearate, calcium disodium edetate, tartaric acid. |
Thuốc Dopegyt 250 có tác dụng gì?
Thuốc Dopegyt 250mg là một thuốc hạ huyết áp chứa thành phần chính là Methyldopa [2], thuộc nhóm thuốc hạ huyết áp trung ương.
Methyldopa hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể alpha-2 adrenergic trong hệ thần kinh trung ương, dẫn đến giảm trương lực giao cảm và hạ huyết áp. Giảm lượng renin trong huyết tương, giúp giảm sức cản của mạch máu ngoại biên.
Methyldopa ức chế enzyme dopa-decarboxylase, làm giảm sự tổng hợp và nồng độ của các catecholamine như noradrenaline và adrenaline.
Do đó, Methyldopa là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và thường được dùng trong trường hợp tăng huyết áp thai kỳ [3].
Chỉ định
Thuốc Dopegyt Methyldopa 250 mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp, bao gồm cả tăng huyết áp động mạch cao.
- Kiểm soát huyết áp ở phụ nữ mang thai khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể sử dụng.
Chống chỉ định
Dopegyt 250mg thuốc biệt dược chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Bao gồm cả trường hợp đã từng bị suy gan do sử dụng methyldopa.
- Bệnh gan tiến triển: Như viêm gan cấp tính và xơ gan tiến triển.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO: Thuốc này có thể tương tác với thuốc ức chế MAO và gây ra các phản ứng không mong muốn.
- Trầm cảm: Methyldopa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm.
- U tế bào ưa crôm: Sự hiện diện của u tế bào ưa crôm có thể gây ra phản ứng không mong muốn khi sử dụng methyldopa.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
Dopegyt 250mg được dùng đường uống, có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Người lớn |
|
Người cao tuổi |
|
Trẻ em |
|
Suy thận |
|
Lưu ý:
- Dung nạp thuốc: Sau 2 – 3 tháng điều trị, có thể xảy ra sự dung nạp. Để duy trì hiệu quả, có thể tăng liều hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu.
- Ngưng thuốc: Huyết áp thường trở về trị số ban đầu trong 48 giờ sau khi ngưng thuốc mà không có phản ứng dội ngược.
- Khi phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác: Ngưng dần dần các thuốc hạ huyết áp hiện tại và bắt đầu Dopegyt với liều khởi đầu không quá 500 mg/ngày. Tăng liều nếu cần, với khoảng cách không ít hơn 2 ngày.
Tác dụng phụ của thuốc Dopegyt 250
Dopegyt 250mg tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc:
Tần suất |
Tác dụng phụ |
Thường gặp | Xét nghiệm Coombs dương tính. |
Ít gặp | Chưa có báo cáo. |
Hiếm gặp |
|
Không xác định tần suất |
|
Tương tác thuốc
Tương tác làm giảm tác dụng hạ huyết áp của thuốc Dopegyt:
- Thuốc có tác dụng giống giao cảm Amphetamine và các thuốc kích thích thần kinh trung ương.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể đối kháng với tác dụng điều trị tăng huyết áp của methyldopa.
- Sunfat sắt hoặc gluconat sắt có thể làm giảm nồng độ methyldopa trong huyết tương.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm hiệu quả của methyldopa.
- Thuốc tránh thai dạng uống có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu và gây khó kiểm soát huyết áp.
Tương tác làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc Dopegyt:
- Thuốc hạ huyết áp khác có thể tăng tác dụng hạ huyết áp và nguy cơ phản ứng bất lợi hoặc phản ứng đặc ứng thuốc.
- Phenothiazine có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Cần giảm liều thuốc gây mê khi sử dụng cùng với methyldopa. Nếu hạ huyết áp xảy ra trong khi gây mê, có thể cần dùng thuốc co mạch.
Tương tác làm thay đổi hiệu quả điều trị:
- Tăng nguy cơ ngộ độc lithium.
- Levodopa có thể làm giảm tác dụng điều trị Parkinson và tăng tác dụng phụ ở hệ thần kinh trung ương.
- Có thể làm tăng tác dụng suy hệ thần kinh trung ương khi sử dụng với rượu và các thuốc khác làm suy hệ thần kinh trung ương
- Làm tăng tác dụng chống đông, gây nguy cơ chảy máu khi kết hợp với các thuốc chống đông.
- Bromocriptine tác dụng ngược với methyldopa trên nồng độ prolactin.
- Haloperidol có thể gây rối loạn tâm thần, mất định hướng, và lú lẫn.
Khi dùng methyldopa, việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng các thuốc khác có thể cần thiết để tránh tương tác không mong muốn và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Dopegyt 250
Khi sử dụng thuốc Dopegyt 250 mg chứa Methyldopa, cần thận trọng với các vấn đề sau:
- Người cao tuổi có nguy cơ ngất cao hơn do sự nhạy cảm với thuốc và bệnh xơ cứng động mạch, do đó sử dụng liều thấp hơn có thể giảm nguy cơ này.
- Không được dùng methyldopa cho bệnh nhân bị thiếu máu tan huyết do methyldopa gây ra.
- Nên thực hiện xét nghiệm Coombs và đếm hồng cầu khi bắt đầu điều trị và sau khoảng 6 tháng. Nếu có xét nghiệm Coombs dương tính, cần xác định có thiếu máu tan huyết hay không.
- Có thể xảy ra giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, và giảm tiểu cầu hồi phục lại được, mặc dù hiếm. Đếm số lượng bạch cầu và kiểm tra chức năng gan nên được thực hiện thường xuyên.
- Trong 3 tuần đầu, có thể xuất hiện sốt, tăng bạch cầu ái toan, xét nghiệm chức năng gan bất thường, và vàng da. Cần kiểm tra chức năng gan và số lượng bạch cầu trước khi điều trị vào tuần thứ 6 và thứ 12 hoặc khi có sốt không rõ nguyên nhân. Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường về gan.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, rối loạn chức năng gan, hoặc rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Có thể cần điều chỉnh liều thuốc gây mê nếu bệnh nhân đang dùng methyldopa.
- Ngưng thuốc nếu có sự gia tăng phù hoặc xuất hiện các triệu chứng suy tim hoặc cử động múa giật không tự chủ ở bệnh nhân có bệnh mạch máu não hai bên.
- Methyldopa có thể ảnh hưởng đến việc đo lường acid uric trong nước tiểu, creatinin trong huyết thanh, và có thể gây dương tính giả trong việc đo lượng catecholamine trong nước tiểu.
- Methyldopa có thể gây buồn ngủ thoáng qua, do đó cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Methyldopa có thể được sử dụng để điều trị tăng huyết áp thai kỳ dưới sự giám sát chặt chẽ, mặc dù không có chứng cứ rõ ràng về tính gây quái thai, nhưng cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36104450/).
- Methyldopa đi vào sữa mẹ, nên không dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích dự kiến vượt trội hơn nguy cơ tiềm tàng.
Quá liều và cách xử trí
Triệu chứng quá liều
- Hạ huyết áp cấp.
- Buồn ngủ.
- Yếu.
- Nhịp tim chậm.
- Hoa mắt.
- Táo bón.
- Chướng bụng, đầy hơi.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn, nôn.
Cách xử trí
- Rửa dạ dày hoặc gây nôn: Nếu phát hiện quá liều sớm, rửa dạ dày hoặc gây nôn có thể giúp giảm lượng thuốc đã được hấp thu vào cơ thể. Tuy nhiên, phương pháp này thường chỉ hiệu quả nếu được thực hiện trong khoảng thời gian ngắn sau khi uống thuốc.
- Điều trị triệu chứng: Do không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng.
- Thẩm phân: Methyldopa có thể được loại bỏ khỏi cơ thể qua thẩm phân máu.
- Tăng thải trừ qua nước tiểu: Truyền dịch có thể giúp tăng cường thải trừ methyldopa qua nước tiểu.
- Theo dõi và chăm sóc: Cần theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn như thể tích máu, nhịp tim, cung lượng tim, cân bằng điện giải, chức năng thận, nhu động ruột, hoạt động của não.
- Sử dụng thuốc kích thích giao cảm: Nếu cần, có thể dùng các thuốc có tác dụng giống giao cảm như adrenaline để xử lý các triệu chứng hạ huyết áp nghiêm trọng.
- Ngừng thuốc: Nếu nghi ngờ quá liều mạn tính, cần ngưng sử dụng Dopegyt ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Thuốc Dopegyt 250mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Hiện nay, thuốc Dopegyt 250mg giá bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là 425.000 VNĐ/Hộp 100 viên. Giá thuốc Dopegyt 250mg sẽ có sự chênh lệch không đáng kể giữa các thời điểm và địa điểm bán khác nhau.
Bạn có thể mua thuốc chính hãng trực tiếp tại địa chỉ: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ).
Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, bạn có thể liên hệ với nhà thuốc qua số điện thoại: 0962.260.002.
Nguồn tham khảo
↑1 | Thông tin của thuốc Dopegyt 250mg được tra cứu tại Drugbank: https://drugbank.vn/thuoc/Dopegyt&VN-13124-11, ngày truy cập 16/09/2024 |
---|---|
↑2 | Thông tin của “Methyldopa for primary hypertension” được tra cứu tại PubMed: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19821316/, ngày truy cập 16/09/2024 |
↑3 | Thông tin của “The long-term effectiveness of methyldopa in hypertension” được tra cứu tại PubMed: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/5909253/, ngày truy cập 16/09/2024 |
Chưa có đánh giá nào.