Danh mục | Thuốc chống nấm |
Thương hiệu | S.C. Slavia Pharm |
Sản xuất | S.C. Slavia Pharm S.R.L |
Đăng ký | Công ty CP Dược Mê Kông |
Số đăng ký | VN-17320-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 5 viên |
Những tình trạng như nấm da, nấm móng hay các bệnh nấm nghiêm trọng hơn như nấm Candida âm đạo có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tâm trạng của người bệnh. Những giải pháp điều trị hiệu quả và an toàn như thuốc Kbat 100mg đã được các bác sĩ chỉ định sử dụng. Vậy thuốc Kbat 100mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng? Cách dùng? Hãy cùng Nhà Thuốc Việt Pháp 1 tìm hiểu về các thông tin của thuốc này trong bài viết dưới đây.
Kbat 100mg là thuốc gì?
Kbat 100mg là một loại thuốc chống nấm có chứa hoạt chất chính là Itraconazole. Thuốc có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm bằng cách ức chế enzyme có liên quan đến quá trình tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
Một số thông tin của thuốc Kbat 100 [1]:
- Công ty Sản xuất: S.C. Slavia Pharm S.R.L. Địa chỉ: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest Romania.
- Công ty Đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông. Địa chỉ: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, Việt Nam.
- Số đăng ký: VN-17320-13.
- Dạng bào chế: Viên nang cứng.
- Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 5 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất in trên bao bì của Kbat 100.
Thuốc Kbat 100mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Hiện tại, Kbat 100mg giá bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 là 600.000 VNĐ/Hộp 30 viên.
Thuốc Kbat 100mg hiện đã có mặt tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1.
- Địa chỉ: Quầy 102, Tầng 1 – Số 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam (Xem bản đồ).
- Số điện thoại: 0962.260.002.
Nhà Thuốc Việt Pháp 1 cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đồng thời đặt chất lượng phục vụ và sức khỏe của khách hàng lên hàng đầu.
Thành phần
Thành phần chính có trong mỗi viên nang cứng Kbat 100 là:
- Hoạt chất Itraconazole có hàm lượng 100 mg.
- Ngoài ra, các tá dược có hàm lượng vừa đủ 1 viên nang.
Thuốc Kbat 100mg có tác dụng gì?
Cơ chế
Cơ chế tác dụng của Itraconazole [2], hoạt chất chính trong thuốc Kbat 100mg, liên quan đến khả năng ức chế các enzyme phụ thuộc vào cytochrome P450 của nấm.
Itraconazole ức chế enzyme lanosterol 14-alpha-demethylase, một enzyme quan trọng tham gia vào quá trình biến đổi lanosterol thành ergosterol. Ergosterol là một thành phần chính của màng tế bào nấm và đóng vai trò quan trọng trong tính toàn vẹn cấu trúc màng tế bào.
Itraconazole ức chế nhiều enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4, một enzyme có vai trò trong quá trình chuyển hóa nhiều loại thuốc và hợp chất hóa học khác. Sự ức chế này có thể làm tăng nồng độ các chất phụ thuộc vào CYP3A4 trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của một số loại thuốc khác.
Do ức chế enzyme lanosterol 14-alpha-demethylase, Itraconazole làm giảm sản xuất ergosterol. Sự giảm ergosterol dẫn đến rối loạn cấu trúc màng tế bào nấm và ức chế enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp ergosterol.
Vì ergosterol là quan trọng cho sự duy trì của cấu trúc màng tế bào nấm, sự giảm ergosterol có thể dẫn đến rối loạn chức năng màng và enzyme, gây ức chế sự sống của tế bào nấm [3].
Tác dụng
Cơ chế tác dụng này giúp Itraconazole hiệu quả trong việc chống lại nhiều loại nấm, bao gồm Aspergillus spp, Candida, Sporotrichosis spp, Blastomyces, Cryptococcus, và nhiều loại khác [4].
Chỉ định
Thuốc Kbat được chỉ định trong các trường hợp sau đây:
- Điều trị vấn đề nhiễm nấm Candida trong miệng và họng.
- Điều trị vấn đề nhiễm nấm Candida ở vùng âm đạo và vùng âm hộ.
- Trong trường hợp lang ben (Sporotrichosis), thuốc có thể được sử dụng để điều trị bệnh này, do lang ben là một loại nấm gây nhiễm trùng ngoại da.
- Trường hợp bệnh nấm da nhạy cảm với itraconazole, bao gồm các loại nấm như Trichophyton spp., Epidermophyton floccosum, Microsporum spp. Ví dụ như bệnh nấm da chân, da bẹn, da thâm, da kẽ tay.
- Điều trị bệnh nấm móng chân và tay.
- Cho các trường hợp nhiễm nấm Blastomyces, cả ở phổi và ngoài phổi.
- Trường hợp bệnh nấm Histoplasma, bao gồm cả bệnh mạn tính ở khoang phổi và bệnh nấm Histoplasma rải rác không ở màng não.
- Trong trường hợp nhiễm nấm Aspergillus ở phổi và ngoại phổi, đặc biệt là ở những người không dung nạp hoặc có kháng với amphotericin B.
- Điều trị duy trì để ngăn chặn tái phát của nhiễm nấm tiềm ẩn ở những người bệnh AIDS.
- Trong trường hợp người bệnh có thời gian giảm bạch cầu trung tính kéo dài và cách điều trị thông thường không hiệu quả, thuốc có thể được sử dụng để đề phòng nhiễm nấm.
Chống chỉ định
Người bệnh có tiền sử mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Kbat 100mg nên tránh sử dụng thuốc này.
Cách dùng – Liều dùng của Kbat 100
Cách dùng
Sử dụng thuốc Kbat 100 bằng đường uống, uống ngay sau bữa ăn, nuốt toàn bộ viên nang.
Liều dùng
Nấm Candida âm hộ, âm đạo |
|
Lang ben |
|
Bệnh nấm da |
|
Nấm Candida miệng, hầu |
|
Người mắc bệnh AIDS và có sự giảm bạch cầu trung tính |
|
Bệnh nấm móng |
|
Bệnh nấm Aspergillus |
|
Bệnh nấm Candida |
|
Bệnh nhiễm nấm Cryptococcus không gây viêm màng não |
|
Bệnh viêm màng não do nhiễm nấm Cryptococcus gây ra |
|
Bệnh nhân bị nhiễm nấm Blastomyces và Histoplasma |
|
Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của thuốc Kbat 100mg có thể xuất hiện trong quá trình điều trị.
Tác dụng không mong muốn thường gặp khi điều trị ngắn ngày:
- Nhức đầu.
- Đau bụng.
- Khó tiêu.
- Buồn nôn.
Tác dụng không mong muốn khác khi sử dụng thuốc trong thời gian dài:
Thường gặp:
- Đau đầu.
- Chóng mặt.
- Đau bụng.
- Buồn nôn.
- Rối loạn tiêu hoá.
- Táo bón.
Ít gặp:
- Hội chứng Steven-Johnson.
- Phù mạch.
- Nổi mày đay.
- Ngoại ban.
- Ngứa.
- Rối loạn kinh nguyệt.
- Viêm gan.
- Tăng men gan.
Hiếm gặp:
- Bệnh thần kinh ngoại vi.
- Giảm kali huyết.
- Phù.
- Rụng lông, tóc.
Việc theo dõi sát sao và thảo luận với bác sĩ về mọi tác dụng không mong muốn giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Tương tác thuốc
Lưu ý rằng việc tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là thông tin về tương tác thuốc của Kbat 100mg:
- Khi sử dụng chung, itraconazole có thể làm kéo dài tác dụng điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc được chuyển hóa bởi enzym cytochrome P4503A.
- Khi sử dụng chung với cisaprid, terfenadin, astemizol có thể gây loạn nhịp tim dẫn đến tử vong.
- Không nên được sử dụng đồng thời với các thuốc có tương tác, như cisapride, midazolam và triazolam dạng uống, astemizole, terfenadine. Việc kết hợp các loại thuốc này có thể gây tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng nguy cơ QT dài và các vấn đề về nhịp tim.
- Khi sử dụng chung với nhau, có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin.
- Thuốc chẹn kênh calci khi kết hợp với thuốc Kbat 100 có thể gây ù tai và phù.
- Khi sử dụng chung có thể làm tăng nồng độ của thuốc nhóm ức chế HMG-CoA hạ cholesterol trong máu.
- Kết hợp với nhau có thể làm tăng nồng độ digoxin trong huyết tương.
- Các thuốc uống chống đái tháo đường khi sử dụng chung có thể gây hạ đường huyết nặng.
- Khi dùng chung với các thuốc kháng H2, kháng acid, sucralfate, omeprazole có thể làm giảm sinh khả dụng của itraconazole và mất tác dụng của thuốc.
- Các thuốc cảm ứng enzym có thể làm giảm nồng độ itraconazole trong huyết tương.
Thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc Kbat 100
Một số lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Kbat 100mg (itraconazole):
- Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra độ nhạy cảm của bệnh nhân với itraconazole để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.
- Không nên sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc gan bị nhiễm độc do thuốc khác.
- Đối với bệnh nhân đang điều trị với thuốc trong thời gian dài (trên 30 ngày), cần thực hiện giám sát định kỳ chức năng gan để đảm bảo rằng không có tác dụng phụ nào đáng kể đối với gan.
Có nên sử dụng thuốc Kbat 100mg cho phụ nữ đang mang thai và đang cho con bú không?
Không nên sử dụng Kbat 100mg cho phụ nữ mang thai hoặc dự định có thai và đang bị nhiễm nấm móng. Trước khi sử dụng, phụ nữ mang thai cần thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc trong trường hợp này.
Không nên sử dụng Kbat 100mg cho phụ nữ đang cho con bú, vì không có đủ dữ liệu về an toàn của thuốc trong trường hợp này.
Ảnh hưởng của thuốc Kbat 100mg đối với người đang lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về thuốc Kbat 100mg gây ảnh hưởng đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, mỗi người sử dụng thuốc có thể phản ứng khác nhau, và nếu có bất kỳ dấu hiệu mệt mỏi, chóng mặt hoặc suy giảm tập trung nào sau khi sử dụng thuốc, người dùng nên hạn chế việc lái xe hoặc vận hành máy móc.
Cách xử trí khi quá liều
Triệu chứng
Các triệu chứng quá liều có thể tương tự như các tác dụng phụ của thuốc.
Xử lý
- Nếu cần thiết, có thể thực hiện rửa dạ dày cho bệnh nhân để giảm hấp thụ thuốc từ dạ dày vào máu.
- Điều trị những triệu chứng quá liều cụ thể mà bệnh nhân đang gặp phải. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp hỗ trợ cho hệ thống hô hấp, tuần hoàn, và các biện pháp hỗ trợ khác cần thiết.
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và cung cấp các biện pháp hỗ trợ theo dõi chức năng cơ thể, đặc biệt là nếu có bất kỳ biểu hiện của tác dụng phụ nghiêm trọng.
Lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, để nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để thuốc Kbat 100mg ở xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc Kbat 100mg, người dùng nên thảo luận với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Nguồn tham khảo
↑1 | Thông tin của thuốc Kbat 100mg được tra cứu tại Drugbank – Ngân hàng dữ liệu ngành Dược của Bộ Y tế: https://drugbank.vn/thuoc/Kbat&VN-17320-13. Ngày truy cập 25/12/2023 |
---|---|
↑2 | Thông tin của hoạt chất Itraconazole được tra cứu tại WebMD: https://www.webmd.com/drugs/2/drug-128-2179/itraconazole-oral/itraconazole-oral/details, ngày truy cập 25/12/2023 |
↑3 | Theo PubMed, “Pharmacology of itraconazole” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11219548/, ngày truy cập 25/12/2023 |
↑4 | Theo PubMed, “Itraconazole (Sporanox) in superficial and systemic fungal infections” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15482150/, ngày truy cập 25/12/2023 |
Chưa có đánh giá nào.