Danh mục | Thuốc điều trị huyết áp |
Sản xuất | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế Mebiphar |
Đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế Mebiphar |
Số đăng ký | VD-18550-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Thuốc Idatril 5mg, chứa thành phần chính là Imidapril, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và một số tình trạng liên quan đến tim mạch. Vậy thuốc Idatril 5mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín? Cách dùng, liều dùng? Dưới đây, Nhà Thuốc Việt Pháp 1 sẽ giúp bạn có một cái nhìn chi tiết về thông tin thuốc.
Idatril 5mg là thuốc gì?
Idatril 5mg là thuốc chứa thành phần hoạt chất Imidapril Hydrochloride, có tác dụng điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết giai đoạn ổn định huyết động.
Một số thông tin của thuốc Idatril 5 mg:
- Thương hiệu: Mebiphar.
- Nhà sản xuất và đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế Mebiphar. Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Số đăng ký: VD-18550-13.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất in trên bao bì của thuốc Idatril 5mg.
Thuốc Idatril 5mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu chính hãng?
Thuốc Idatril 5mg hiện đang có mặt tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1 và được bán với giá 180.000 VNĐ/Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thuốc Idatril 5mg hiện nay được bán tại Nhà Thuốc Việt Pháp 1. Quý khách có thể mang theo đơn thuốc đến mua thuốc ở địa chỉ: Quầy 102 tầng 1 – 168 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Xem bản đồ).
Chú ý: Thuốc Idatril 5mg là thuốc kê đơn vì vậy khi đến mua thuốc tại các hiệu thuốc, quý khách vui lòng mang theo đơn thuốc của bác sĩ.
Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên nén Idatril 5 bao gồm:
Imidapril Hydrochloride | 5 mg |
Tá dược vừa đủ | Cellactose 80, Magnesi stearat, Pregelatinized starch, Bột Talc. |
Tác dụng của thuốc Idatril 5mg
Thuốc Idatril 5mg chứa hoạt chất Imidapril Hydrochloride [1], một loại thuốc ức chế enzym chuyển Angiotensin hay Bradykinin II. Enzym này có vai trò quan trọng trong quá trình điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước và muối trong cơ thể.
Bằng cách ức chế enzym chuyển Angiotensin hay Bradykinin II, Imidapril giúp ngăn chặn quá trình chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II, từ đó làm giãn mạch máu và giảm áp lực trong hệ thống mạch máu [2].
Enzym chuyển Angiotensin hay Bradykinin II cũng có vai trò trong quá trình giảm hoạt tính của Bradykinin. Khi Imidapril ức chế enzyme này, nó giúp tăng cường hoạt động của Bradykinin, làm giãn mạch máu và hỗ trợ trong việc hạ huyết áp.
Thông qua cả hai tác động trên, thuốc Idatril 5mg giúp làm giãn mạch máu và hạ huyết áp.
Chỉ định
Chỉ định của thuốc Idatril 5 trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp, giúp kiểm soát áp lực máu ổn định trong cơ thể.
- Điều trị suy tim giai đoạn ổn định huyết động.
Chống chỉ định
Thuốc Idatril 5mg có những chống chỉ định sau:
- Không sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nặng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng thuốc nếu bạn trải qua phản ứng dị ứng nghiêm trọng gây phù mạch.
- Thuốc không nên sử dụng nếu bạn gặp vấn đề về khó thở hoặc khó nuốt.
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân mắc tiểu đường.
- Không sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về thận.
- Trẻ dưới 18 tuổi không sử dụng thuốc này.
- Không điều trị thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng
- Uống thuốc Idatril 5mg khoảng 15 phút trước bữa ăn.
- Uống thuốc với nhiều nước.
- Thuốc nên được uống vào một thời điểm nhất định trong ngày để tránh tình trạng quên liều.
Liều dùng
- Liều khởi đầu: Uống 1 viên mỗi lần. Uống 1 lần mỗi ngày.
- Tăng liều (nếu cần): Bác sĩ có thể quyết định tăng liều lên đến 2 viên mỗi lần. Mỗi ngày uống 1 lần.
- Liều khởi đầu đặc biệt trong các trường hợp bệnh nhân có vấn đề về gan, thận, tim, đau ngực, bệnh nhân trên 65 tuổi: Có thể bắt đầu với 1/2 viên mỗi lần. Tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, liều tối đa có thể lên tới 4 viên mỗi lần.
Chú ý:
- Sau 3 tuần sử dụng thuốc, huyết áp của bạn sẽ được kiểm tra để đánh giá hiệu quả của thuốc.
- Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng gấp đôi liều trong một lần uống thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Idatril 5
Các tác dụng phụ của thuốc Idatril 5mg có thể bao gồm:
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Mệt mỏi.
- Buồn ngủ.
- Ho.
- Buồn nôn.
Các tác dụng phụ ít gặp:
- Đánh trống ngực.
- Ngất xỉu.
- Ngứa ran ở tay và chân.
- Tê tay và tê chân.
- Mũi bị sưng và kích thích.
- Nôn.
- Đau bụng trên.
- Khó tiêu.
- Viêm phế quản.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Đau ngực.
- Đau chân tay.
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
- Số lượng các tế bào bạch cầu giảm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Số lượng các tế bào hồng cầu giảm, làm cho da trở nên nhợt nhạt, khó thở, cơ thể yếu.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, bạn cần ngừng dùng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Tương tác thuốc
Thuốc Idatril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, điển hình như:
- Thuốc lợi tiểu có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức, đặc biệt trong những ngày đầu tiên khi bắt đầu sử dụng Imidapril.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm tác động giảm huyết áp của Idatril. Sự kết hợp này có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Thuốc chống tăng huyết áp tăng cường tác động giảm huyết áp, có thể dẫn đến huyết áp thấp.
- Thuốc điều trị tim mạch như Nitroglycerin có thể tăng tác dụng giãn mạch, gây ra tăng nguy cơ huyết áp thấp.
- Tương tác với thuốc trị đái tháo đường có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết.
- Khi kết hợp với Clopidogrel có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chẹn beta có thể tăng tác động giảm huyết áp và làm giảm nhịp tim.
- Thuốc chống trầm cảm và an thần kinh có thể tăng nguy cơ hypotension và drowsiness.
- Thuốc kháng axit có thể tăng hấp thụ của thuốc Idatril 5mg.
- Procainamide có thể tăng hiệu ứng chống tăng huyết áp.
- Allopurinol hoặc các thuốc gây mê và ức chế miễn dịch có thể tương tác với Idatril 5mg.
- Tương tác với các loại thuốc khác có thể làm tăng nồng độ kali huyết thanh, đặc biệt là khi sử dụng kali hoặc lợi tiểu giữ kali.
- Sử dụng đồng thời với Lithium có thể gây nhiễm độc Lithium.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Idatril 5mg
Những lưu ý quan trọng và cảnh báo khi sử dụng thuốc Idatril 5mg:
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có vấn đề về thận nặng hoặc động mạch thận hẹp.
- Bệnh nhân có thể trải qua sự giảm huyết áp đột ngột khi bắt đầu điều trị.
- Cần bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo dõi sát trong thời gian điều trị.
- Đặc biệt cần thận trọng đối với những bệnh nhân có tình trạng như tăng huyết áp nặng, thẩm phân lọc máu, đang sử dụng thuốc lợi tiểu.
- Thuốc có thể gây hoa mắt và chóng mặt do giảm huyết áp. Cần thận trọng khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi.
- Không sử dụng thuốc trong vòng 24 giờ trước khi phẫu thuật để tránh tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Thuốc có thể gây các biểu hiện quá mẫn như phù ở mạch máu ở lưỡi, thanh môn và thanh quản, có thể gây khó thở.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người cao tuổi và trẻ em.
Có sử dụng thuốc Idatril 5 mg cho những người thường xuyên lái xe và vận hành máy móc không?
Hoạt chất Imidapril có thể gây hoa mắt và chóng mặt do giảm huyết áp. Do đó, khi sử dụng thuốc Idatril 5mg, nên thận trọng khi tham gia giao thông hoặc vận hành các thiết bị máy móc, đặc biệt là trong những tình huống yêu cầu sự tập trung cao.
Quá liều và cách xử trí
Biểu hiện
Trong trường hợp quá liều của thuốc Idatril có thể gây biểu hiện thường gặp như hạ huyết áp.
Cách xử trí
- Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm, đầu ở thấp để giúp cải thiện lưu thông máu đến não và giảm nguy cơ gây chói lọi, choáng ngợp.
- Hỗ trợ bệnh nhân rửa dạ dày để loại bỏ thuốc còn chưa hấp thụ hoặc chưa tiêu hóa trong dạ dày.
- Truyền dung dịch đẳng trương nước muối để tăng thể tích máu lưu chuyển, giúp tăng áp lực trong mạch máu và hỗ trợ nâng cao huyết áp.
Trong mọi trường hợp, quá liều cần được xử lý ngay lập tức và nên liên hệ ngay với các dịch vụ y tế chuyên nghiệp để đảm bảo cung cấp sự giúp đỡ và điều trị thích hợp.
Lưu ý khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được kê đơn bởi bác sĩ.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo và thoáng mát, hạn chế tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, tránh nhiệt độ cao.
- Đặt thuốc Idatril 5mg ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em.
- Nên tiến hành kiểm tra huyết áp định kỳ để đánh giá hiệu quả của thuốc.
Việc sử dụng Idatril 5mg cần được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ, và bệnh nhân cần thường xuyên được theo dõi để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Nguồn tham khảo
↑1 | Theo PubMed, “Imidapril: a review of its use in essential hypertension, Type 1 diabetic nephropathy and chronic heart failure” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17547476/, ngày truy cập 13/01/2024 |
---|---|
↑2 | Theo PubMed, “Protection of the cardiovascular system by imidapril, a versatile angiotensin-converting enzyme inhibitor” được tra cứu tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12177688/, ngày truy cập 13/01/2024 |
Chưa có đánh giá nào.